VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
求告 (qiú gào) : khẩn cầu
求和 (qiú hé) : cầu hoà
求嗣 (qiú sì ) : cầu tự
求士莫求全 (qiú shì mò qiú quán) : cầu sĩ mạc cầu toàn
求好心切 (qiú hǎo xīn qiè) : cầu hảo tâm thiết
求婚 (qiú hūn) : cầu hôn
求子 (qiú zǐ) : cầu tử
求学 (qiú xué) : học ở trường; đi học
求學 (qiú xué) : học ở trường; đi học
求官 (qiú guān) : cầu quan
求实 (qiú shí) : cầu thực
求容取媚 (qiú róng qǔ mèi) : cầu dong thủ mị
求宿 (qiú sù) : cầu túc
求實 (qiú shí) : cầu thật
求情 (qiú qíng) : cầu tình
求愛 (qiú ài) : cầu ái
求成 (qiú chéng ) : cầu thành
求战 (qiú zhàn) : khiêu chiến; gây chiến
求戰 (qiú zhàn) : cầu chiến
求才 (qiú cái) : cầu tài
求才若渴 (qiú cái ruò kě) : cầu tài nhược khát
求援 (qiú yuán) : cầu viên
求救 (qiú jiù) : cầu cứu
求教 (qiú jiào) : cầu giáo
求新求變 (qiú xīn qiú biàn) : cầu tân cầu biến
上一頁
|
下一頁