VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
橡实 (xiàng shí) : quả cây lịch; quả đầu
橡實 (xiàng shí) : quả cây lịch; quả đầu
橡斗 (xiàng dǒu) : tượng đẩu
橡树 (xiàng shù) : Cây sồi
橡树果 (xiàng shù guǒ) : Quả cây sồi
橡樹 (xiàng shù) : tượng thụ
橡漿 (xiàng jiāng) : tượng tương
橡皮 (xiàng pí) : cao su lưu hoá
橡皮圈 (xiàng pí quān) : phao cao su
橡皮圖章 (xiàng pí tú zhāng) : tượng bì đồ chương
橡皮擦 (xiàng pí cā) : cục tẩy
橡皮树 (xiàng pí shù) : cây cao su Ấn Độ
橡皮樹 (xiàng pí shù) : cây cao su Ấn Độ
橡皮泥 (xiàng píní) : đất dẻo cao su; chất dẻo platixin
橡皮筋 (xiàng pí jīn) : dây thun; dây chun
橡皮線 (xiàng pí xiàn) : dây cao su
橡皮线 (xiàng pí xiàn) : dây cao su
橡皮膏 (xiàng pí gāo) : băng dính
橡皮艇 (xiàng pí tǐng) : tượng bì đĩnh
橡皮釘子 (xiàng pí dīng zi) : tượng bì đinh tử
橡筋机 (xiàng jīn jī) : Máy căn sai
橡胶 (xiàng jiāo) : cao su
橡胶大底 (xiàng jiāo dà dǐ) : đế cao su
橡胶工业 (xiàng jiāo gōng yè) : Công nghiệp cao su
橡胶底鞋 (xiàng jiāo dǐ xié) : Giày đế cao su
--- |
下一頁