VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
極低頻輻射 (jí dī pín fú shè) : cực đê tần phúc xạ
極便當 (jí biàn dàng) : cực tiện đương
極光 (jí guāng) : cực quang
極其 (jí qí) : cực kì
極冠 (jí guān) : cực quan
極刑 (jí xíng) : cực hình
極力 (jí lì) : cực lực
極化 (jí huà) : sự phân cực; độ phân cực
極口 (jí kǒu) : hết lời; không ngớt lời
極品 (jí pǐn) : cực phẩm
極圈 (jí quān) : vòng cực; cực khuyên
極地 (jí dì) : vùng địa cực; địa cực
極地氣候 (jí dì qì hòu) : cực địa khí hậu
極坐標 (jí zuò biāo) : cực tọa tiêu
極婺聯輝 (jí wù lián huī) : cực vụ liên huy
極峰 (jí fēng) : cực phong
極度 (jí dù) : cực độ
極板 (jí bǎn) : tấm cực điện
極樂 (jí lè) : cực nhạc
極樂世界 (jí lè shì jiè) : thế giới cực lạc; cõi cực lạc; cõi Phật
極樂鳥 (jí lèniǎo) : chim seo cờ; chim cực lạc
極權 (jí quán) : cực quyền
極權主義 (jí quán zhǔ yì) : cực quyền chủ nghĩa
極權國家 (jí quán guó jiā) : cực quyền quốc gia
極權政治 (jí quán zhèng zhì) : cực quyền chánh trị
--- |
下一頁