VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
楊三郎 (yáng sān láng) : dương tam lang
楊乃武 (yáng nǎi wǔ) : dương nãi vũ
楊修 (yáng xiū) : dương tu
楊億 (yáng yì) : dương ức
楊喚 (yáng huàn) : dương hoán
楊國忠 (yáng guó zhōng) : dương quốc trung
楊堅 (yáng jiān) : dương kiên
楊墨 (yáng mò) : dương mặc
楊太真 (yáng tài zhēn) : dương thái chân
楊守敬 (yáng shǒu jìng) : dương thủ kính
楊家將 (yáng jiā jiàng) : dương gia tương
楊小樓 (yáng xiǎo lóu) : dương tiểu lâu
楊巨源 (yáng jù yuán) : dương cự nguyên
楊廣 (yáng guǎng) : dương quảng
楊延昭 (yáng yán zhāo) : dương diên chiêu
楊志賣刀 (yáng zhì mài dāo) : dương chí mại đao
楊惠之 (yáng huì zhī) : dương huệ chi
楊惲 (yáng yùn) : dương 惲
楊慎 (yáng shèn) : dương thận
楊戩 (yáng jiǎn) : dương tiển
楊振寧 (yáng zhèn níng) : dương chấn ninh
楊文廣 (yáng wén guǎng) : dương văn quảng
楊文會 (yáng wén huì) : dương văn hội
楊時 (yáng shí) : dương thì
楊朱 (yáng zhū) : dương chu
--- |
下一頁