Phiên âm : yáng mò.
Hán Việt : dương mặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
楊朱與墨翟的合稱。楊氏為我, 墨氏兼愛, 儒家皆視為異端。《孟子.滕文公下》:「楊墨之道不息, 孔子之道不著。」