VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
棚圈 (péng juàn) : chuồng; chuồng trại
棚子 (péng zi) : bằng tử
棚戶 (péng hù) : gia đình sống bằng lều; hộ ở lều
棚户 (péng hù) : gia đình sống bằng lều; hộ ở lều
棚攔 (péng lán) : bằng lan
棚朳 (péng bā) : bằng 朳
棚架 (péng jià) : bằng giá
棚蜘蛛 (péng zhī zhū) : bằng tri chu
棚裂 (péng liè) : bằng liệt
棚規 (péng guī) : bằng quy
棚車 (péng chē) : xe hàng có mui
棚车 (péng chē) : xe hàng có mui
棚鋪 (péng pù) : bằng phô
棚館 (péng guǎn) : bằng quán
--- | ---