Phiên âm : péng bā.
Hán Việt : bằng 朳.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代一種脫去衣裳, 以繩索捆綁的刑罰。元.睢玄明〈耍孩兒.樂官行徑套〉:「鼕鼕的打得我難存濟, 緊緊的棚扒的我沒奈何。」也作「掤扒」。