Phiên âm : péng guī.
Hán Việt : bằng quy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
考場規費。《六部成語註解.禮部》:「棚規:〔棚滿漢本作榜〕各省學政官出考, 所屬府州縣其地未設試院, 應搭蓆棚為號舍, 名曰考棚。該府縣貼補規費, 謂之棚規。」