VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
棋子 (qí zǐ) : quân cờ; con cờ
棋室 (qí shì) : Phòng đánh cờ
棋局 (qí jú) : kì cục
棋峙 (qí zhì) : kì trĩ
棋布 (qí bù) : kì bố
棋布星列 (qí bù xīng liè) : kì bố tinh liệt
棋布星羅 (qí bù xīng luó) : kì bố tinh la
棋布星陳 (qí bù xīng chén) : kì bố tinh trần
棋戰 (qí zhàn) : kì chiến
棋手 (qí shǒu) : kì thủ
棋敵 (qí dí) : kì địch
棋枰 (qí píng) : kì bình
棋盘 (qí pán) : bàn cờ
棋盤 (qí pán) : bàn cờ
棋社 (qí shè) : kì xã
棋羅星布 (qí luó xīng bù) : kì la tinh bố
棋聖 (qí shèng) : kì thánh
棋藝 (qí yì) : kì nghệ
棋譜 (qí pǔ) : sách dạy đánh cờ; sách hướng dẫn chơi cờ
棋谱 (qí pǔ) : sách dạy đánh cờ; sách hướng dẫn chơi cờ
棋迷 (qí mí) : người mê cờ
棋逢对手 (qí féng duì shǒu) : kỳ phùng địch thủ; sức lực ngang nhau
棋逢對手 (qí féng duì shǒu) : kỳ phùng địch thủ; sức lực ngang nhau
棋逢對手, 將遇良才 (qí féng duì shǒu, jiàng yù liáng cái) : kì phùng đối thủ, tương ngộ lương tài
棋逢敵手 (qí féng dí shǒu) : kì phùng địch thủ
--- |
下一頁