VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
棄世 (qì shì) : tạ thế; qua đời; mất; chết
棄井 (qì jǐng) : khí tỉnh
棄兒 (qì ér) : khí nhi
棄取 (qì qǔ) : lựa chọn; bỏ hay lấy
棄大就小 (qì dà jiù xiǎo) : khí đại tựu tiểu
棄如弁髦 (qì rú biàn máo) : khí như biện mao
棄婦 (qì fù) : bị chồng ruồng bỏ
棄嫌 (qì xián) : khí hiềm
棄嬰 (qì yīng) : khí anh
棄守 (qì shǒu) : khí thủ
棄宗弄贊 (qì zōng nòng zàn) : khí tông lộng tán
棄官歸田 (qì guān guī tián) : khí quan quy điền
棄官歸鄉 (qì guān guī xiāng) : khí quan quy hương
棄市 (qì shì) : khí thị
棄捐 (qì juān) : khí quyên
棄捨 (qì shě) : khí xả
棄擲 (qì zhí) : khí trịch
棄文就武 (qì wén jiù wǔ) : khí văn tựu vũ
棄暗投明 (qìàn tóu míng) : bỏ gian tà theo chính nghĩa; cải tà quy chính; bỏ
棄本就末 (qì běn jiù mò) : khí bổn tựu mạt
棄本逐末 (qì běn zhú mò) : khí bổn trục mạt
棄械 (qì xiè) : khí giới
棄權 (qì quán) : bỏ quyền; bỏ phiếu trắng
棄武修文 (qì wǔ xiū wén) : khí vũ tu văn
棄武競文 (qì wǔ jìng wén) : khí vũ cạnh văn
--- |
下一頁