VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
杠人 (gàng rén) : giang nhân
杠刀 (gàng dāo) : mài dao; mài
杠夫 (gàng fū) : phu khiêng quan tài
杠头 (gàng tóu) : cang đầu; người đứng đầu phu khiêng
杠子 (gàng zi) : giang tử
杠房 (gàng fáng) : cửa hàng mai táng; cửa hàng cho thuê dụng cụ mai t
杠杆 (gàng gǎn) : đòn bẩy
杠杠 (gàng gang) : giang giang
杠桿 (gàng gǎn) : giang can
杠梁 (gāng liáng) : giang lương
杠荡 (gàng dang) : lung lay; lay động
杠轂 (gāng gǔ) : giang cốc
杠鈴 (gàng líng) : tạ
杠铃 (gàng líng) : tạ
杠頭 (gàng tóu) : cang đầu; người đứng đầu phu khiêng
--- | ---