VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
束脩 (shù xiū) : tiền trả công cho thầy giáo; tiền học phí
束腰 (shù yāo) : thúc yêu
束腰外衣 (shù yāo wài yī) : Áo khoác ngoài bó hông
束芻 (shù chú) : thúc sô
束薪 (shù xīn) : thúc tân
束装 (shù zhuāng) : chuẩn bị hành trang
束裝 (shù zhuāng) : chuẩn bị hành trang
束身 (shù shēn) : giữ mình; tự rèn mình
束身修行 (shù shēn xiū xíng) : thúc thân tu hành
束身就縛 (shù shēn jiù fú) : thúc thân tựu phược
束身自修 (shù shēn zì xiū) : thúc thân tự tu
束錦 (shù jǐn) : thúc cẩm
束阨 (shù è) : thúc ách
束馬懸車 (shù mǎ xuán chē) : thúc mã huyền xa
束高閣 (shù gāo gé) : thúc cao các
束髮 (shù fǎ) : thúc phát
束髮封帛 (shù fǎ fēng bó) : thúc phát phong bạch
束髮金冠 (shù fǎ jīn guān) : thúc phát kim quan
上一頁
| ---