VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
朱一貴 (zhū yī guì) : chu nhất quý
朱丹 (zhū dān) : chu đan
朱亥 (zhū hài) : chu hợi
朱仙鎮 (zhū xiān zhèn) : chu tiên trấn
朱光 (zhū guāng) : chu quang
朱執信 (zhū zhí xìn) : chu chấp tín
朱墨 (zhū mò) : chu mặc
朱子學 (zhū zǐ xué) : chu tử học
朱子家訓 (zhū zǐ jiā xùn) : chu tử gia huấn
朱子治家格言 (zhū zǐ zhì jiā gé yán) : chu tử trị gia cách ngôn
朱子語錄 (zhū zǐ yǔ lù) : chu tử ngữ lục
朱子語類 (zhū zǐ yǔ lèi) : chu tử ngữ loại
朱實 (zhū shí) : chu thật
朱弁 (zhū biàn) : chu biện
朱弦玉磬 (zhū xián yù qìng) : chu huyền ngọc khánh
朱彝尊 (zhū yí zūn) : chu di tôn
朱批 (zhū pī) : châu phê; lời phê bằng bút đỏ
朱提 (zhū shí) : chu đề
朱敦儒 (zhū dūn rú) : chu đôn nho
朱文 (zhū wén) : nét nổi
朱明 (zhū míng) : chu minh
朱柏廬 (zhū bó lú) : chu bách lư
朱槿 (zhū jǐn) : cây dâm bụt; cây hoa dâm bụt
朱標 (zhū biāo) : chu tiêu
朱權 (zhū quán) : chu quyền
--- |
下一頁