VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
朱洪武 (zhū hóng wǔ) : chu hồng vũ
朱淑真 (zhū shú zhēn) : chu thục chân
朱溫 (zhū wēn) : chu ôn
朱漆 (zhū qī) : chu tất
朱熹 (zhū xī) : chu hi
朱理安曆 (zhū lǐ ān lì) : chu lí an lịch
朱砂 (zhū shā) : chu sa
朱祖謀 (zhū zǔ móu) : chu tổ mưu
朱穆 (zhū mù) : chu mục
朱笃 (zhū dǔ) : Châu Đốc
朱笃市 (zhū dǔ shì) : thị xã Châu Đốc
朱笔 (zhū bǐ) : bút son; bút đỏ; chữ đỏ
朱筆 (zhū bǐ) : bút son; bút đỏ; chữ đỏ
朱筠 (zhū yún) : chu quân
朱篤 (zhū dǔ) : Châu Đốc
朱紅 (zhū hóng) : màu son; màu đỏ thắm; đỏ thẫm
朱紫難別 (zhū zǐ nán bié) : chu tử nan biệt
朱红 (zhū hóng) : màu son; màu đỏ thắm; đỏ thẫm
朱脣榴齒 (zhū chún liú chǐ) : chu thần lựu xỉ
朱自清 (zhū zì qīng) : chu tự thanh
朱舜水 (zhū shùn shuǐ) : chu thuấn thủy
朱華 (zhū huá) : chu hoa
朱蕉 (zhū jiāo) : chu tiêu
朱記 (zhū jì) : chu kí
朱諾 (zhūnuò) : Juneau
上一頁
|
下一頁