VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
札什倫布寺 (zhá shí lún bù sì) : trát thập luân bố tự
札付 (zhá fù) : trát phó
札子 (zhá zi) : trát tử
札幌 (zhá huǎng) : trát hoảng
札手舞腳 (zhá shǒu wǔ jiǎo) : trát thủ vũ cước
札抹 (zhá mǒ) : trát mạt
札札 (zhá zhá) : trát trát
札板兒 (zhá bǎnr) : trát bản nhi
札的 (zhá de) : trát đích
札記 (zhá jì) : ghi chú; chú thích
札记 (zhá jì) : ghi chú; chú thích
--- | ---