VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
有一分心, 盡一分力 (yǒu yī fēn xīn, jìn yī fēn lì) : hữu nhất phân tâm, tận nhất phân lực
有一句說一句 (yǒu yī jù shuō yī jù) : hữu nhất cú thuyết nhất cú
有一套 (yǒu yī tào) : hữu nhất sáo
有一得一 (yǒu yī dé yī) : không tăng không giảm; có bao nhiêu hay bấy nhiêu
有一手 (yǒu yī shǒu) : hữu nhất thủ
有一手兒 (yǒu yī shour) : hữu nhất thủ nhi
有一搭沒一搭 (yǒu yī dā méi yī dā) : hữu nhất đáp một nhất đáp
有一步, 沒一步 (yǒu yī bù, méi yī bù) : hữu nhất bộ, một nhất bộ
有一無二 (yǒu yī wú èr) : hữu nhất vô nhị
有一腿 (yǒu yī tuǐ) : hữu nhất thối
有一頓, 沒一頓 (yǒu yī dùn, méi yī dùn) : hữu nhất đốn, một nhất đốn
有一點兒 (yǒu yī diǎn er) : Hơi hơi, có 1 chút
有丝分裂 (yǒu sī fēn liè) : sự phân bào nhiễm sắc thể
有两下子 (yǒu liǎng xià zi) : có bản lĩnh; khá đấy; tài đấy, có thực lực
有为 (yǒu wéi) : đầy hứa hẹn; có triển vọng
有了 (yǒu le) : hữu liễu
有了人家 (yǒu le rén jiā) : hữu liễu nhân gia
有了存孝, 不顯彥章 (yǒu le cún xiào, bù xiǎn yàn zhāng) : hữu liễu tồn hiếu, bất hiển ngạn chương
有事 (yǒu shì) : có vấn đề; có chuyện xảy ra
有些 (yǒu xiē) : có; có một số
有人 (yǒu rén) : hữu nhân
有人家 (yǒu rén jiā) : hữu nhân gia
有人家儿 (yǒu rén jiā r) : đính hôn; có nơi có chỗ
有人緣兒 (yǒu rén yuánr) : hữu nhân duyên nhi
有价证券 (yǒu jià zhèng quàn) : chứng khoán có giá trị
--- |
下一頁