VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
最为 (zuì wéi) : nhất
最低保费 (zuì dī bǎo fèi) : Phí bảo hiểm thấp nhất
最低公倍式 (zuì dī gōng bèi shì) : tối đê công bội thức
最低工資 (zuì dī gōng zī) : tối đê công tư
最低工资 (zuì dī gōng zī) : Tiền lương tối thiểu
最低消費額 (zuì dī xiāo fèi é) : tối đê tiêu phí ngạch
最佳 (zuì jiā) : điều kiện tốt nhất; điều kiện thuận lợi nhất
最佳拍檔 (zuì jiā pāi dǎng) : tối giai phách đương
最佳球赛 (zuì jiā qiú sài) : Đấu bóng giỏi nhất
最先 (zuì xiān) : tối tiên
最初 (zuì chū) : tối sơ
最后 (zuì hòu) : tối hậu
最后一圈 (zuì hòu yī quān) : Vòng cuối cùng
最后修改人 (zuì hòu xiū gǎi rén) : người cập nhật cuối
最后通牒 (zuì hòu tōng dié) : tối hậu thư
最多 (Zuì duō) : tối đa
最大值 (zuì dà zhí) : cực đại; cực độ; cực điểm
最大公約數 (zuì dà gōng yuè shù) : ước số chung lớn nhất
最大工资 (zuì dà gōng zī) : Tiền lương tối đa
最好 (zuì hǎo) : tối hảo
最小公倍数 (zuì xiǎo gōng bèi shù) : bội số chung nhỏ nhất
最小公倍數 (zuì xiǎo gōng bèi shù) : tối tiểu công bội sổ
最小公分母 (zuì xiǎo gōng fēn mǔ) : tối tiểu công phân mẫu
最少 (zuì shǎo) : tối thiểu
最後 (zuì hòu) : tối hậu
--- |
下一頁