VN520


              

最为

Phiên âm : zuì wéi.

Hán Việt : tối vi.

Thuần Việt : nhất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhất
副词,用在双音节的形容词前,表示某种属性超过所有同类的人或事物
zuìwéi kěwù
ác nhất
用电话通知,最为省事.
yòng diànhuà tōngzhī,zùiwèi shěngshì.
thông tin bằng điện thoại là tiện nhất.


Xem tất cả...