VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
最後的審判 (zuì hòu de shěn pàn) : tối hậu đích thẩm phán
最後的晚餐 (zuì hòu de wǎn cān) : tối hậu đích vãn xan
最後通牒 (zuì hòu tōng dié) : tối hậu thông điệp
最惠國待遇 (zuì huì guó dài yù) : ưu đãi tối huệ quốc
最拿手 (zuì ná shǒu) : tối nã thủ
最敬禮 (zuì jìng lǐ) : tối kính lễ
最新一期 (zuì xīn yī qí) : Kỳ mới nhất
最新企业 (zuì xīn qǐ yè) : Doanh nghiệp mới tham gia, công ty mới tham gia
最新快讯 (zuì xīn kuài xùn) : Tin mới nhất
最新牌价 (zuì xīn pái jià) : Giá niêm yết mới nhất
最新资讯 (zuì xīn zī xùn) : Tin mới nhất
最為 (zuì wéi) : tối vi
最简分数 (zuì jiǎn fēn shù) : phân số tối giản
最簡分數 (zuì jiǎn fēn shù) : phân số tối giản
最終 (zuì zhōng) : tối chung
最终 (zuì zhōng) : cuối; cuối cùng; sau cùng
最终发票 (zuì zhōng fā piào) : Hóa đơn chính thức
最近 (zuì jìn) : tối cận
最速件 (zuì sù jiàn) : tối tốc kiện
最適化 (zuì shì huà) : tối thích hóa
最高保费 (zuì gāo bǎo fèi) : Phí bảo hiểm cao nhất
最高公約式 (zuì gāo gōng yuē shì) : tối cao công ước thức
最高法院 (zuì gāo fǎ yuàn) : tối cao pháp viện
最高當局 (zuì gāo dāng jú) : tối cao đương cục
上一頁
| ---