VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
曳光弹 (yè guāng dàn) : pháo sáng; đạn dẫn đường
曳光彈 (yè guāng dàn) : pháo sáng; đạn dẫn đường
曳尾塗中 (yì wěi tú zhōng) : duệ vĩ đồ trung
曳尾泥塗 (yì wěi ní tú) : duệ vĩ nê đồ
曳引機 (yì yǐn jī) : duệ dẫn cơ
曳引車 (yì yǐn chē) : duệ dẫn xa
曳曳 (yì yì) : duệ duệ
曳步 (yì bù) : duệ bộ
曳白 (yì bái) : duệ bạch
曳落河 (yì luò hé) : duệ lạc hà
曳裾王門 (yì jū wáng mén) : duệ cư vương môn
曳踵 (yì zhǒng) : duệ chủng
--- | ---