VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
暮世 (mù shì) : mộ thế
暮四朝三 (mù sì zhāo sān) : mộ tứ triêu tam
暮年 (mùnián) : tuổi già; về già; tuổi xế chiều
暮想朝思 (mù xiǎng zhāo sī) : mộ tưởng triêu tư
暮春 (mù chūn) : cuối xuân; tháng ba âm lịch
暮景 (mù jǐng) : mộ cảnh
暮景桑榆 (mù jǐng sāng yú) : mộ cảnh tang du
暮暮朝朝 (mù mù zhāo zhāo) : mộ mộ triêu triêu
暮楚朝秦 (mù chǔ zhāo qín) : mộ sở triêu tần
暮歲 (mù suì) : mộ tuế
暮气 (mù qì) : dáng vẻ già nua; dáng vẻ cằn cỗi
暮氣 (mù qì) : mộ khí
暮氣沉沉 (mù qì chén chén) : mộ khí trầm trầm
暮煙 (mù yān) : mộ yên
暮生儿 (mù sheng r) : mồ côi cha từ trong bụng mẹ
暮生兒 (mù sheng r) : mồ côi cha từ trong bụng mẹ
暮禮晨參 (mù lǐ chén cān) : mộ lễ thần tham
暮秋 (mù qiū) : tàn thu; cuối thu
暮節 (mù jié) : mộ tiết
暮色 (mù sè) : mộ sắc
暮虢朝虞 (mù guó zhāo yú) : mộ quắc triêu ngu
暮雨朝雲 (mù yǔ zhāo yún) : mộ vũ triêu vân
暮雲春樹 (mù yún chūn shù) : mộ vân xuân thụ
暮雲親舍 (mù yún qīn shè) : mộ vân thân xá
暮霭 (mùǎi) : sương chiều; sương mù buổi hoàng hôn
--- |
下一頁