VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
易主 (yì zhǔ) : dịch chủ
易于 (yì yú) : dịch vu
易于拿取 (yì yú ná qǔ) : dễ thấy dễ lấy
易人 (yì rén) : dịch nhân
易位 (yì wèi) : dịch vị
易例 (yì lì) : dịch lệ
易俗 (yì sú) : dịch tục
易俗移風 (yì sú yí fēng) : dịch tục di phong
易傳 (yì zhuàn) : dịch truyền
易元吉 (yì yuán jí) : dịch nguyên cát
易圖明辨 (yì tú míng biàn) : dịch đồ minh biện
易地 (yì dì) : dịch địa
易堂九子 (yì táng jiǔ zǐ) : dịch đường cửu tử
易墓 (yì mù) : dịch mộ
易如反掌 (yì rú fǎn zhǎng) : dễ như trở bàn tay
易如拾芥 (yì rú shí jiè) : dịch như thập giới
易姓 (yì xìng) : dịch tính
易子析骸 (yì zǐ xī hái) : dịch tử tích hài
易子而食 (yì zǐ ér shí) : dịch tử nhi thực
易子而飧 (yì zǐ ér sūn) : dịch tử nhi sôn
易字 (yì zì) : dịch tự
易學 (yì xué) : dịch học
易學啓蒙 (yì xué qǐ méng) : dịch học khải mông
易學象數論 (yì xué xiàng shù lùn) : dịch học tượng sổ luận
易守難攻 (yì shǒu nán gōng) : dịch thủ nan công
--- |
下一頁