VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
易于
Phiên âm :
yì yú.
Hán Việt :
dịch vu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
這個辦法易于實行.
易如反掌 (yì rú fǎn zhǎng) : dễ như trở bàn tay
易韋三絕 (yì wéi sān jué) : dịch vi tam tuyệt
易如拾芥 (yì rú shí jiè) : dịch như thập giới
易字 (yì zì) : dịch tự
易俗移風 (yì sú yí fēng) : dịch tục di phong
易學象數論 (yì xué xiàng shù lùn) : dịch học tượng sổ luận
易帜 (yì zhì) : đổi màu cờ
易子析骸 (yì zǐ xī hái) : dịch tử tích hài
易簀 (yì zé) : dịch trách
易帶 (yì dài) : dịch đái
易學啓蒙 (yì xué qǐ méng) : dịch học khải mông
易科罰金 (yì kē fá jīn) : dịch khoa phạt kim
易手 (yì shǒu) : dịch thủ
易元吉 (yì yuán jí) : dịch nguyên cát
易碎 (yì suì) : Dễ vỡ
易水 (yì shuǐ) : dịch thủy
Xem tất cả...