VN520


              

易守難攻

Phiên âm : yì shǒu nán gōng.

Hán Việt : dịch thủ nan công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

易於防守且難以被攻破。例此地形勢險要, 易守難攻, 自古即為兵家必爭之地。
易於防守且難以被攻破。如:「此地形勢險要, 易守難攻, 自古即為兵家必爭之地。」


Xem tất cả...