VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
昌光 (chāng guāng) : xương quang
昌圖縣 (chāng tú xiàn) : xương đồ huyền
昌大 (chāng dà) : xương đại
昌容 (chāng róng) : xương dong
昌平 (chāng píng) : xương bình
昌平縣 (chāng píng xiàn) : xương bình huyền
昌意 (chāng yì) : xương ý
昌旺 (chāng wàng) : hưng vượng; hưng thịnh
昌明 (chāng míng) : xương minh
昌盍 (chāng hé) : xương hạp
昌盛 (chāng shèng) : xương thịnh
昌言 (chāng yán) : chính ngôn; ngôn luận ngay thẳng, công bằng, hợp p
昌辭 (chāng cí) : xương từ
昌都縣 (chāng dū xiàn) : xương đô huyền
昌隆 (chāng lóng) : hưng thịnh; hưng vượng
昌黎 (chāng lí) : xương lê
昌黎縣 (chāng lí xiàn) : xương lê huyền
--- | ---