VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
施与 (shī yǔ) : cứu tế cho; làm ơn cho
施主 (shī zhǔ) : thí chủ; người cho
施予 (shī yǔ) : thi dữ
施事 (shī shì) : người thực hiện; chủ thể phát ra động tác
施令 (shī lìng) : thi lệnh
施加 (shī jiā) : gây; làm
施壓 (shī yā) : thi áp
施威 (shī wēi) : ra oai; thị oai
施子安 (shī zǐ ān) : thi tử an
施展 (shī zhǎn) : thi triển
施工 (shī gōng) : thi công
施恩 (shīēn) : thi ân; ban ân; ban ơn
施惠 (shī huì) : thi huệ
施捨 (shī shě) : thi xả
施放 (shī fàng) : thi phóng
施政 (shī zhèng) : thi chánh
施教 (shī jiào) : thi giáo
施教因材 (shī jiào yīn cái) : thi giáo nhân tài
施斋 (shī zhāi) : cúng trai tăng
施施 (shī shī) : thi thi
施暴 (shī bào) : thi bạo
施為 (shī wéi) : thi vi
施用 (shī yòng) : sử dụng; dùng
施礼 (shī lǐ) : hành lễ; chào hỏi
施禮 (shī lǐ) : hành lễ; chào hỏi
--- |
下一頁