VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
施而不費 (shī ér bù fèi) : thi nhi bất phí
施耐庵 (shī nài ān) : thi nại am
施肥 (shī féi) : bón phân
施與 (shī yǔ) : cứu tế cho; làm ơn cho
施舍 (shī shě) : bố thí
施虐 (shī nüè) : thi ngược
施行 (shī xíng) : thi hành
施行細則 (shī xíng xì zé) : thi hành tế tắc
施衿結褵 (shī jīn jié lí) : thi câm kết li
施診 (shī zhěn) : khám bệnh từ thiện; khám bệnh không lấy tiền
施謀用智 (shī móu yòng zhì) : thi mưu dụng trí
施謀用計 (shī móu yòng jì) : thi mưu dụng kế
施謀設計 (shī móu shè jì) : thi mưu thiết kế
施诊 (shī zhěn) : khám bệnh từ thiện; khám bệnh không lấy tiền
施逞 (shī chěng) : thi sính
施醫 (shī yī) : thi y
施釉 (shī yòu) : thi dứu
施齋 (shī zhāi) : cúng trai tăng
上一頁
| ---