VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
斬伐 (zhǎn fā) : trảm phạt
斬假石 (zhǎn jiǎ shí) : đá rửa; đá mài
斬宗絕嗣 (zhǎn zōng jué sì) : trảm tông tuyệt tự
斬將奪旗 (zhǎn jiàng duó qí) : trảm tương đoạt kì
斬將搴旗 (zhǎn jiàng qiān qí) : trảm tương khiên kì
斬截 (zhǎn jié) : trảm tiệt
斬斫 (zhǎn zhuó) : trảm chước
斬斬剁剁 (zhǎn zhǎn duò duò) : trảm trảm đóa đóa
斬新 (zhǎn xīn) : trảm tân
斬木為兵 (zhǎn mù wéi bīng) : trảm mộc vi binh
斬決 (zhǎn jué) : trảm quyết
斬獲 (zhǎn huò) : trảm hoạch
斬監候 (zhǎn jiān hòu) : trảm giam hậu
斬眼 (zhǎn yǎn) : trảm nhãn
斬立決 (zhǎn lì jué) : trảm lập quyết
斬經堂 (zhǎn jīng táng) : trảm kinh đường
斬草不除根, 春風吹又生 (zhǎn cǎo bù chú gēn, chūn fēng chuī yòu shēng) : trảm thảo bất trừ căn, xuân phong xuy hựu sanh
斬草除根 (zhǎn cǎo chú gēn) : nhổ cỏ nhổ tận gốc; trừ diệt tận gốc rễ; đào tận g
斬蛇 (zhǎn shé) : trảm xà
斬蛇逐鹿 (zhǎn shé zhú lù) : trảm xà trục lộc
斬衰 (zhǎn cuī) : trảm suy
斬釘截鐵 (zhǎn dīng jié tiě) : như đinh đóng cột; như dao chém đất; chém đinh chặ
斬鋼截鐵 (zhǎn gāng jié tiě) : trảm cương tiệt thiết
斬雞頭 (zhǎn jī tóu) : trảm kê đầu
斬首 (zhǎn shǒu) : trảm thủ; chém đầu; chặt đầu
--- |
下一頁