VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
斧依 (fǔ yī) : phủ y
斧凿 (fǔ záo) : rìu đục; dùi đục; cái búa và cái đục
斧削 (fǔ xuē) : phủ chính
斧头 (fǔ tóu) : búa; rìu
斧子 (fǔ zi) : búa; rìu
斧政 (fǔ zhèng) : phủ chánh
斧斤 (fǔ jīn ) : phủ cân
斧柯 (fǔ kē) : phủ kha
斧正 (fǔ zhèng) : phủ chính
斧藻 (fǔ zǎo) : phủ tảo
斧質 (fǔ zhì) : phủ chất
斧质 (fǔ zhì) : dao chém; máy chém
斧足綱 (fǔ zú gāng) : phủ túc cương
斧鉞 (fǔ yuè) : phủ việt
斧鉞湯鑊 (fǔ yuè tāng huò) : phủ việt thang hoạch
斧鑕 (fǔ zhì ) : phủ chất
斧鑿 (fǔ záo) : rìu đục; dùi đục; cái búa và cái đục
斧鑿痕 (fǔ zuò hén) : phủ tạc ngân
斧钺 (fǔ yuè) : búa rìu
斧锧 (fǔ zhì) : dao chém; máy chém
斧頭 (fǔ tóu) : búa; rìu
--- | ---