VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
敗不旋踵 (bài bù xuán zhǒng) : bại bất toàn chủng
敗事 (bài shì) : bại sự
敗亡 (bài wáng) : bại vong
敗仗 (bài zhàng) : bại trượng
敗俗傷化 (bài sú shāng huà) : bại tục thương hóa
敗俗傷風 (bài sú shāng fēng) : bại tục thương phong
敗兆 (bài zhào) : bại triệu
敗北 (bài běi) : bại bắc
敗國亡家 (bài guó wáng jiā) : bại quốc vong gia
敗國喪家 (bài guó sàng jiā) : bại quốc tang gia
敗壁 (bài bì ) : bại bích
敗壞 (bài huài ) : bại hoại
敗壞門楣 (bài huài mén méi ) : bại hoại môn mi
敗壞門面 (bài huài mén miàn) : bại hoại môn diện
敗壞門風 (bài huài mén fēng) : bại hoại môn phong
敗子 (bài zǐ) : bại tử
敗子回頭 (bài zǐ huí tóu) : bại tử hồi đầu
敗子回頭金不換 (bài zǐ huí tóu jīn bù huàn) : bại tử hồi đầu kim bất hoán
敗宇頹垣 (bài yǔ tuí yuán) : bại vũ đồi viên
敗家 (bài jiā) : bại gia
敗家子 (bài jiā zǐ) : bại gia tử
敗將殘兵 (bài jiàng cán bīng) : bại tương tàn binh
敗局 (bài jú) : bại cục
敗常亂俗 (bài cháng luàn sú) : bại thường loạn tục
敗德 (bài dé) : bại đức
--- |
下一頁