VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
撼人 (hàn rén) : hám nhân
撼动 (hàn dòng) : lay động; chấn động; rung động; rung chuyển; dao đ
撼動 (hàn dòng) : hám động
撼地搖天 (hàn dì yáo tiān) : hám địa diêu thiên
撼天动地 (hàn tiān dòng dì) : rung chuyển trời đất
撼天動地 (hàn tiān dòng dì) : hám thiên động địa
撼天震地 (hàn tiān zhèn dì) : hám thiên chấn địa
撼山拔樹 (hàn shān bá shù) : hám san bạt thụ
撼树蚍蜉 (hàn shù pí fú) : châu chấu đá xe; không lượng sức mình; trứng chọi
撼樹蚍蜉 (hàn shù pí fú) : hám thụ tì phù
撼頓 (hàn dùn) : hám đốn
--- | ---