VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
播亂 (bò luàn) : bá loạn
播化 (bō huà) : bá hóa
播发 (bō fā) : phát đi; phát tin; phát hình
播告 (bō gào) : bá cáo
播土揚塵 (bò tǔ yáng chén) : bá thổ dương trần
播幅 (bō fú) : rãnh
播弄 (bō nong) : bá lộng
播惡遺臭 (bò è yí chòu) : bá ác di xú
播揚 (bō yáng) : bá dương
播撒 (bō sǎ) : bá tát
播放 (bō fàng) : mở, play
播散 (bò sàn) : bá tán
播敷 (bò fū) : bá phu
播映 (bō yìng) : tiết mục phát sóng
播棄 (bō qì) : bá khí
播植 (bō zhí) : bá thực
播流 (bò liú) : bá lưu
播發 (bō fā) : bá phát
播种 (bō zhǒng) : gieo; gieo hạt; gieo hạt giống; gieo mạ
播种机 (bō zhǒng jī) : máy gieo hạt
播種 (bō zhǒng) : bá chủng
播種機 (bō zhǒng jī) : máy gieo hạt
播蕩 (bò dàng) : bá đãng
播講 (bō jiǎng) : bá giảng
播讲 (bō jiǎng) : giảng qua đài; dạy trên truyền hình
--- |
下一頁