VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
播越 (bō yuè) : bá việt
播越失據 (bò yuè shī jù) : bá việt thất cứ
播送 (bō sòng) : bá tống
播遷 (bò qiān) : bá thiên
播郎鼓 (bò láng gǔ) : bá lang cổ
播音 (bō yīn) : bá âm
播音员 (bō yīn yuán) : người dẫn chương trình; người giới thiệu chương tr
播音員 (bō yīn yuán) : người dẫn chương trình; người giới thiệu chương tr
播音室 (bō yīn shì) : phòng phát thanh
上一頁
| ---