VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
撫今追昔 (fǔ jīn zhuī xī) : nhìn nay nhớ xưa
撫字 (fǔ zì) : phủ tự
撫存 (fǔ cún) : phủ tồn
撫孤 (fǔ gū) : phủ cô
撫孤恤寡 (fǔ gū xù guǎ) : phủ cô tuất quả
撫安 (fǔ ān) : phủ an
撫尸慟哭 (fǔ shī tòng kū) : phủ thi đỗng khốc
撫平 (fǔ píng) : phủ bình
撫弄 (fǔ nòng) : phủ lộng
撫心 (fǔ xīn) : phủ tâm
撫心自問 (fǔ xīn zì wèn) : phủ tâm tự vấn
撫恤 (fǔ xù) : cứu trợ; an ủi chăm sóc
撫愛 (fǔài) : phủ ái
撫慰 (fǔ wèi) : phủ úy
撫拍 (fǔ pāi) : phủ phách
撫掌 (fǔ zhǎng) : vỗ tay
撫掌大笑 (fǔ zhǎng dà xiào) : phủ chưởng đại tiếu
撫揉 (fǔ róu) : phủ nhu
撫摩 (fǔ mó) : phủ ma
撫摸 (fǔ mō) : xoa; vỗ về; vuốt ve
撫梁易柱 (fǔ liáng yì zhù) : phủ lương dịch trụ
撫玩 (fǔ wán) : phủ ngoạn
撫琴 (fǔ qín) : đánh đàn; gảy đàn; chơi đàn; khảy đàn
撫箏 (fǔ zhēng) : phủ tranh
撫綏 (fǔ suī) : phủ tuy
--- |
下一頁