VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
撫育 (fǔ yù) : phủ dục
撫背扼喉 (fǔ bèi è hóu) : phủ bối ách hầu
撫膺大慟 (fǔ yīng dà tòng) : phủ ưng đại đỗng
撫臆誓肌 (fǔ yì shì jī) : phủ ức thệ cơ
撫躬自問 (fǔ gōng zì wèn) : tự vấn mình; mình tự hỏi mình
撫軍 (fǔ jūn) : phủ quân
撫遠縣 (fǔ yuǎn xiàn) : phủ viễn huyền
撫院 (fǔ yuàn) : phủ viện
撫養 (fǔ yǎng) : phủ dưỡng
撫養費 (fǔ yǎng fèi) : phủ dưỡng phí
上一頁
| ---