VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
撐不住 (chēng bù zhù) : sanh bất trụ
撐傘 (chēng sǎn) : bung dù; mở dù
撐場面 (chēng chǎng miàn) : giữ thể diện; giữ mã bề ngoài; tô điểm bề ngoài
撐天柱地 (chēng tiān zhù dì) : đỡ trời chống đất; đội đá vá trời; gánh trách nhiệ
撐市面 (chēng shì miàn) : sanh thị diện
撐得住 (chēngù) : chịu được; chịu nỗi; chống đỡ được; giữ vững được
撐得慌 (chēng de huang) : ăn không tiêu; no sình bụng
撐扶 (chēng fú) : sanh phù
撐拄 (chēng zhǔ) : sanh 拄
撐拒 (chēng jù) : sanh cự
撐持 (chēng chí) : sanh trì
撐持門戶 (chēng chí mén hù) : sanh trì môn hộ
撐旱船 (chēng hàn chuán) : sanh hạn thuyền
撐桿 (chēng gān) : sào
撐桿跳高 (chēng gān tiào gāo) : nhảy sào
撐眉努眼 (chēng méinǔ yǎn) : nhướng mày trừng mắt
撐硬船兒 (chēng yìng chuánr) : sanh ngạnh thuyền nhi
撐篙 (chēng gāo) : sanh cao
撐腰 (chēng yào) : nâng đỡ; đỡ lưng
撐腸拄肚 (chēng cháng zhǔ dù) : sanh tràng 拄 đỗ
撐腸拄腹 (chēng cháng zhǔ fù) : sanh tràng 拄 phúc
撐船 (chēng chuán) : chống thuyền; chống sào; đẩy thuyền bằng sào
撐達 (chēng dá) : sanh đạt
撐門戶 (chēng mén hù) : sanh môn hộ
撐門抵戶 (chēng mén dǐ hù) : sanh môn để hộ
--- |
下一頁