VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
撈一把 (lāo yī bǎ) : lao nhất bả
撈一票 (lāo yī piào) : lao nhất phiếu
撈什子 (láo shí zi) : lao thập tử
撈兒 (lāor) : lao nhi
撈取 (lāo qǔ) : lao thủ
撈嘴 (lāo zuǐ) : lao chủy
撈捕 (lāo bǔ) : lao bộ
撈摸 (lāo mo) : mò; mò mẫm; tìm
撈本 (lāo běn) : kéo lại vốn; vớt vát; lấy lại vốn
撈梢 (lāo shāo) : lao sao
撈毛的 (lāo máo de) : lao mao đích
撈油水 (lāo yóu shui) : lao du thủy
撈稻草 (lāo dào cǎo) : sắp chết đuối vớ lấy cọng rơm; cố gắng vô ích; cố
撈菱 (lāo líng) : lao lăng
撈著 (lāo zháo) : lao trứ
撈起嘴巴 (lāo qǐ zuǐ ba) : lao khởi chủy ba
撈過界 (lāo guò jiè) : lao quá giới
撈金 (lāo jīn) : lao kim
撈鈴 (lāo líng) : lao linh
撈錢 (lāo qián) : lao tiền
撈麵 (lāo miàn) : lao miến
--- | ---