VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
摧堅 (cuī jiān) : tồi kiên
摧堅殪敵 (cuī jiān yì dí) : tồi kiên 殪 địch
摧堅陷陣 (cuī jiān xiàn zhèn) : tồi kiên hãm trận
摧壞 (cuī huài) : tồi hoại
摧山攪海 (cuī shān jiǎo hǎi) : tồi san giảo hải
摧志屈道 (cuī zhì qū dào) : tồi chí khuất đạo
摧折 (cuī zhé) : bẻ gãy; tách rời; phân cách; ngắt mạch
摧挫 (cuī cuò) : tồi tỏa
摧撓 (cuī náo) : tồi nạo
摧敗 (cuī bài) : tồi bại
摧朽拉枯 (cuī xiǔ lā kū) : tồi hủ lạp khô
摧枯折腐 (cuī kū zhé fǔ) : tồi khô chiết hủ
摧枯拉朽 (cuī kū lā xiǔ) : dễ ợt; dễ như bỡn; dễ như trở bàn tay; dễ như bẻ c
摧残 (cuī cán) : tàn phá; phá huỷ; huỷ hoại
摧殘 (cuī cán) : tàn phá; phá huỷ; huỷ hoại
摧毀 (cuī huǐ) : tồi hủy
摧毁 (cuī huǐ) : phá huỷ; phá tan; đập tan; đập nát; đánh đổ; tàn p
摧燒 (cuī shāo) : tồi thiêu
摧眉 (cuī méi) : tồi mi
摧絕 (cuī jué) : tồi tuyệt
摧花斫柳 (cuī huā zhuó liǔ) : tồi hoa chước liễu
摧藏 (cuī cáng) : tồi tàng
摧身碎首 (cuī shēn suì shǒu) : tồi thân toái thủ
摧辱 (cuī rù) : tồi nhục
摧鋒陷陣 (cuī fēng xiàn zhèn) : tồi phong hãm trận
--- |
下一頁