VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
搞七捻三 (gǎo qī niǎn sān) : cảo thất niệp tam
搞不好 (gǎo bù hǎo) : cảo bất hảo
搞不懂 (gǎo bu dǒng) : cảo bất đổng
搞丟 (gǎo diū) : cảo đâu
搞两面派 (gǎo liǎng miàn pài) : trò hai mặt; trò hai mang; hai mặt
搞乱 (gǎo luàn) : bừa bãi; lộn xộn; làm rối bù; làm rối tinh rối mù
搞亂 (gǎo luàn) : cảo loạn
搞卫生 (gǎo wèi shēng) : làm vệ sinh
搞垮 (gǎo kuǎ) : phá đổ; hủy hoại; phá hoại
搞好 (gǎo hǎo) : làm tốt; thực hiện tốt; lo lót
搞定 (gǎo dìng) : Hoàn thành; làm xong việc
搞小动作 (gǎo xiǎo dòng zuò) : giở trò
搞平衡 (gǎo píng héng) : làm cân bằng; làm thăng bằng; làm ổn định
搞怪 (gǎo guài) : cảo quái
搞懂 (gǎo dǒng) : cảo đổng
搞法 (gǎo fǎ) : cách giải quyết; cách làm; cách thức; phương pháp;
搞活 (gǎo huó) : cảo hoạt
搞破鞋 (gǎo pò xié) : cảo phá hài
搞砸 (gǎo zá) : cảo tạp
搞笑 (gǎo xiào) : cảo tiếu
搞糟 (gǎo zāo) : làm hỏng; làm sai
搞脏 (gǎo zāng) : làm bẩn; làm nhơ; phá rối
搞頭 (gǎo tou) : cảo đầu
搞飛機 (gǎo fēi jī) : cảo phi cơ
搞鬼 (gǎo guǐ) : cảo quỷ
--- |
下一頁