VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
授业 (shòu yè) : thụ nghiệp
授予 (shòu yǔ) : trao tặng
授人以柄 (shòu rén yǐ bǐng) : thụ nhân dĩ bính
授受 (shòu shòu) : trao nhận; cho và nhận; trao cho và tiếp nhận
授命 (shòu mìng) : thụ mệnh
授奖 (shòu jiǎng) : trao thưởng; phát thưởng
授官廳 (shòu guān tīng) : thụ quan thính
授室 (shòu shì) : thụ thất
授徒 (shòu tú) : thụ đồ
授意 (shòu yì) : bày mưu đặt kế; chỉ bày mưu kế; gợi ý; mớm lời
授手援溺 (shòu shǒu yuán nì) : thụ thủ viên nịch
授旗 (shòu qí) : thụ kì
授时 (shòu shí) : đài thiên văn báo giờ; báo cáo thời gian chuẩn
授時 (shòu shí) : đài thiên văn báo giờ; báo cáo thời gian chuẩn
授权 (shòu quán) : trao quyền; giao quyền, uỷ quyền
授权书 (shòu quán shū) : Giấy ủy quyền
授業 (shòu yè) : thụ nghiệp
授權 (shòu quán) : trao quyền; giao quyền
授獎 (shòu jiǎng) : thụ tưởng
授田 (shòu tián) : thụ điền
授粉 (shòu fěn) : thụ phấn
授與 (shòu yǔ) : thụ dữ
授藝 (shòu yì) : thụ nghệ
授衔 (shòu xián) : trao quân hàm
授衣 (shòu yī) : thụ y
--- |
下一頁