VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
授記 (shòu jì) : thụ kí
授課 (shòu kè) : thụ khóa
授课 (shòu kè) : giảng bài; lên lớp; dạy
授銜 (shòu xián) : trao quân hàm
授首 (shòu shǒu) : chém đầu; chặt đầu
上一頁
| ---