VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
捏一把冷汗 (niē yī bǎ lěng hàn) : niết nhất bả lãnh hãn
捏一把汗 (niē yī bǎ hàn) : niết nhất bả hãn
捏了一把冷汗 (niē le yī bǎ lěng hàn) : niết liễu nhất bả lãnh hãn
捏合 (niē hé) : ghép lại
捏坏 (niē pēi) : niết phôi
捏報 (niē bào) : niết báo
捏塑 (niē sù) : niết tố
捏弄 (niē lòng) : niết lộng
捏手捏腳 (niē shǒu niē jiǎo) : niết thủ niết cước
捏把汗 (niē bǎ hàn) : niết bả hãn
捏殺蠅子兒是的 (niē shā yíng zǐr shì de) : niết sát dăng tử nhi thị đích
捏神捏鬼 (niē shén niē guǐ) : niết thần niết quỷ
捏积 (niē jī) : đánh gió
捏積 (niē jī) : đánh gió
捏胎鬼 (niē tāi guǐ) : niết thai quỷ
捏腳捏手 (niē jiǎo niē shǒu) : niết cước niết thủ
捏膿 (niē nóng) : niết nùng
捏舌 (niē shé) : niết thiệt
捏舌頭 (niē shé tou) : niết thiệt đầu
捏著鼻子 (niē zhe bí zi) : niết trứ tị tử
捏訣 (niē jué) : niết quyết
捏詞 (niē cí) : niết từ
捏造 (niē zào) : bịa đặt; đặt điều; đặt chuyện
捏過印把子的 (niē guò yìn bǎ zi de) : niết quá ấn bả tử đích
捏酸 (niē suān) : niết toan
--- |
下一頁