VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拼写 (pīn xiě) : viết
拼凑 (pīn còu) : chắp vá; vá; gom góp
拼刺 (pīn cì) : tập đâm lê
拼命 (pīn mìng) : bính mệnh
拼圖 (pīn tú) : bính đồ
拼圖 (pīn tú) : bính đồ
拼圖 (pīn tú) : bính đồ
拼寫 (pīn xiě) : viết
拼扒 (pīn bā) : bính bái
拼扒 (pīn bā) : bính bái
拼扒 (pīn bā) : bính bái
拼搏 (pīn bó) : Nỗ lực hết sức; lăn xả
拼死 (pīn sǐ) : liều mạng; liều lĩnh; liều mình; liều chết
拼法 (pīn fǎ) : bính pháp
拼法 (pīn fǎ) : bính pháp
拼法 (pīn fǎ) : bính pháp
拼湊 (pīn còu) : bính thấu
拼版 (pīn bǎn) : lên khuôn; lắp khuôn
拼生死 (pīn shēng sǐ) : bính sanh tử
拼生死 (pīn shēng sǐ) : bính sanh tử
拼生死 (pīn shēng sǐ) : bính sanh tử
拼盘 (pīn pán) : thịt nguội; món ăn nguội
拼盤 (pīn pán) : thịt nguội; món ăn nguội
拼組 (pīn zǔ) : bính tổ
拼組 (pīn zǔ) : bính tổ
--- |
下一頁