VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拼組 (pīn zǔ) : bính tổ
拼綴 (pīn zhuì) : chắp ghép; gán ghép
拼缀 (pīn zhuì) : chắp ghép; gán ghép
拼花地板 (pīn huā dì bǎn) : bính hoa địa bản
拼花地板 (pīn huā dì bǎn) : bính hoa địa bản
拼花地板 (pīn huā dì bǎn) : bính hoa địa bản
拼花玻璃 (pīn huā bō lí) : Kính ghép hoa văn
拼裝 (pīn zhuāng) : bính trang
拼裝 (pīn zhuāng) : bính trang
拼裝 (pīn zhuāng) : bính trang
拼裝車 (pīn zhuāng chē) : bính trang xa
拼裝車 (pīn zhuāng chē) : bính trang xa
拼裝車 (pīn zhuāng chē) : bính trang xa
拼貼 (pīn tiē) : bính thiếp
拼貼 (pīn tiē) : bính thiếp
拼貼 (pīn tiē) : bính thiếp
拼貼藝術 (pīn tiē yì shù) : bính thiếp nghệ thuật
拼貼藝術 (pīn tiē yì shù) : bính thiếp nghệ thuật
拼貼藝術 (pīn tiē yì shù) : bính thiếp nghệ thuật
拼集 (pīn jí) : bính tập
拼集 (pīn jí) : bính tập
拼集 (pīn jí) : bính tập
拼音 (pīn yīn) : ghép vần; ghép âm
拼音字母 (pīn yīn zì mǔ) : chữ cái
拼音文字 (pīn yīn wén zì) : chữ ghép âm; văn tự phiên âm
上一頁
|
下一頁