VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拒人於千里之外 (jù rén yú qiān lǐ zhī wài) : cự nhân ư thiên lí chi ngoại
拒付 (jù fù) : Từ chối thanh toán
拒付支票 (jù fù zhī piào) : Séc bị từ chối, chi phiếu bị từ chối thanh toán
拒塞 (jù sè) : cự tắc
拒守 (jù shǒu) : cự thủ
拒扞 (jù hàn) : cự hãn
拒抗 (jù kàng) : cự kháng
拒捕 (jù bǔ) : chống lại lệnh bắt; chống cự lại
拒敵 (jù dí) : cự địch
拒斥 (jù chì) : cự xích
拒毒 (jù dú) : cự độc
拒用 (jù yòng) : cự dụng
拒絕 (jù jué) : cự tuyệt
拒絕往來戶 (jù jué wǎng lái hù) : cự tuyệt vãng lai hộ
拒絕承付 (jù jué chéng fù) : cự tuyệt thừa phó
拒繳 (jù jiǎo) : cự chước
拒绝 (jù jué) : cự tuyệt; từ chối; khước từ
拒菸 (jù yān) : cự 菸
拒虎進狼 (jù hǔ jìn láng) : cự hổ tiến lang
拒諫飾非 (jù jiàn shì fēi) : không nghe khuyên bảo, che giấu khuyết điểm; cự tu
拒谏饰非 (jù jiàn shì fēi) : không nghe khuyên bảo, che giấu khuyết điểm; cự tu
拒馬 (jù mǎ) : cự mã
--- | ---