VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
抖动 (dǒu dòng) : run; run run; run rẩy
抖劲 (dǒu jìn) : hăng hái; sôi nổi; phấn chấn
抖勁 (dǒu jìn) : hăng hái; sôi nổi; phấn chấn
抖動 (dǒu dòng) : đẩu động
抖战 (dǒu zhàn) : phát run; run run
抖戰 (dǒu zhàn) : phát run; run run
抖搂 (dǒu lou) : giũ; phủi
抖搜 (dǒu sōu) : đẩu sưu
抖搜精神 (dǒu sōu jīng shén) : đẩu sưu tinh thần
抖摟 (dǒu lou) : đẩu lâu
抖擞 (dǒu sǒu) : phấn chấn; hăng hái
抖擻 (dǒu sǒu) : đẩu tẩu
抖擻精神 (dǒu sǒu jīng shén) : đẩu tẩu tinh thần
抖攬 (dǒu lǎn) : đẩu lãm
抖機伶兒 (dǒu jī lingr) : đẩu cơ linh nhi
抖氣 (dǒu qì) : đẩu khí
抖漏 (dǒu lòu) : đẩu lậu
抖灰 (dǒu huī) : đẩu hôi
抖然 (dǒu rán) : thình lình; đột nhiên; đột ngột
抖神 (dǒu shén) : bộc lộ tài năng
抖空竹 (dǒu kōng zhú) : đẩu không trúc
抖索 (dǒu suo) : run run; run rẩy
抖翻 (dǒu fan) : đẩu phiên
抖腿 (dǒu tuǐ) : đẩu thối
抖落 (dǒu luò) : chấn động rớt xuống
--- |
下一頁