VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
抖起來 (dǒu qǐ lái) : đẩu khởi lai
抖開 (dǒu kāi) : đẩu khai
抖露 (dǒu lù) : vạch trần; bóc trần; phơi trần; bộc lộ
抖音 (dǒu yīn) : Tiktok
抖顫 (dǒu chàn) : phát run; run run; run rẩy
抖颤 (dǒu chàn) : phát run; run run; run rẩy
上一頁
| ---