VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
扫兴 (sǎo xìng) : mất hứng; cụt hứng
扫刀温度 (sǎo dāo wēn dù) : nhiệt độ dao gò
扫听 (sǎo ting) : nghe ngóng; thăm dò
扫地 (sǎo dì) : quét rác; quét dọn; quét tước
扫地出门 (sǎo dì chū mén) : đuổi ra khỏi nhà; bị cướp sạch của cải, đuổi ra kh
扫墓 (sǎo mù) : tảo mộ; quét mộ
扫射 (sǎo shè) : bắn phá; bắn quét
扫尾 (sǎo wěi) : kết thúc
扫帚 (sào zhou) : cái chổi; chổi
扫帚星 (sào zhou xīng) : sao chổi; vận xui
扫帚菜 (sào zhou cài) : cây thanh hao; cây địa phu
扫平 (sǎo píng) : bình định; tiêu diệt; dẹp tan; quét sạch kẻ thù
扫房 (sǎo fáng) : quét dọn nhà cửa; quét mạng nhện, bụi bậm trên tườ
扫把 (sào bǎ) : Chổi quét
扫描 (sǎo miáo) : sự phân hình; quét hình
扫数 (sǎo shù) : toàn bộ số lượng
扫榻 (sǎo tà) : quét dọn giường chiếu
扫灭 (sǎo miè) : càn quét; tiêu diệt
扫盲 (sǎo máng) : xoá nạn mù chữ; thanh toán nạn mù chữ
扫瞄器 (sǎo miáo qì) : máy scan
扫码 (Sǎo mǎ) : Quét mã
扫码枪 (Sǎo mǎ qiāng) : Súng quét mã
扫荡 (sǎo dàng) : càn quét; đi càn
扫视 (sǎo shì) : liếc nhìn
扫边 (sǎo biān) : đóng vai phụ; vào vai phụ
--- |
下一頁