VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
扫除 (sǎo chú) : quét dọn; dọn dẹp; làm vệ sinh
扫雪板 (sǎo xuě bǎn) : Lưới nạo tuyết
扫雷 (sǎo léi) : quét mìn; gỡ mìn
上一頁
| ---