VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
执一 (zhí yī) : chấp nhất; cứng nhắc
执事 (zhí shi) : nghi trượng
执勤 (zhí qín) : làm nhiệm vụ; thi hành nhiệm vụ
执友 (zhí yǒu) : bạn thân; tri kỷ; bạn cùng chí hướng
执导 (zhí dǎo) : đạo diễn
执意 (zhí yì) : khăng khăng; nguây nguẩy
执手 (zhí shǒu) : cầm tay; bắt tay
执拗 (zhíniù) : khăng khăng; cố chấp; gàn bướng; ngang bướng
执掌 (zhí zhǎng) : nắm giữ; quản lý; trông coi; giữ; chấp chưởng
执政 (zhí zhèng) : chấp chính; nắm quyền; cầm quyền
执教 (zhí jiào) : dạy học; làm huấn luyện viên
执法 (zhí fǎ) : chấp pháp; chấp hành pháp luật
执泥 (zhínì) : cố chấp; câu nệ
执照 (zhí zhào) : giấy phép; giấy chứng nhận
执照保险 (zhí zhào bǎo xiǎn) : Bảo hiểm bằng
执牛耳 (zhíniú ěr) : người đứng đầu; người cầm đầu; người lãnh đạo
执着 (zhí zhuó) : cố chấp; câu nệ, chấp nhất, cứng nhắc, chấp nhặt
执笔 (zhí bǐ) : cầm bút; cầm viết; chấp bút
执绋 (zhí fú) : đưa tang; đưa đám; đưa ma
执著 (zhí zhuó) : cố chấp; câu nệ
执行 (zhí xíng) : chấp hành; thực thi; thực hành; thi hành; thực hiệ
执行主席 (zhí xíng zhǔ xí) : chủ toạ; chủ tịch
执行机构 (zhí xíng jī gòu) : Cơ cấu chấp hành
执行查询 (zhí xíng chá xún) : tiến hành kiểm tra
执行长 (zhí xíng zhǎng) : Giám đốc điều hành
--- |
下一頁